- Trang chủ
- Xổ số miền Bắc
- Xổ số thủ đô
XSTT - Xổ Số Truyền Thống
7PE3PE16PE10PE8PE17PE5PE14PE | ||||||||||||
ĐB | 71368 | |||||||||||
G.1 | 37047 | |||||||||||
G.2 | 84442 56225 | |||||||||||
G.3 | 69417 89059 36448 34054 31392 57409 | |||||||||||
G.4 | 9191 7866 2417 9124 | |||||||||||
G.5 | 8573 7683 6096 3534 6975 9627 | |||||||||||
G.6 | 151 127 565 | |||||||||||
G.7 | 04 84 18 82 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 04, 09 | 0 | |
1 | 17(2), 18 | 1 | 51, 91 |
2 | 24, 25, 27(2) | 2 | 42, 82, 92 |
3 | 34 | 3 | 73, 83 |
4 | 42, 47, 48 | 4 | 04, 24, 34, 54, 84 |
5 | 51, 54, 59 | 5 | 25, 65, 75 |
6 | 65, 66, 68 | 6 | 66, 96 |
7 | 73, 75 | 7 | 17(2), 27(2), 47 |
8 | 82, 83, 84 | 8 | 18, 48, 68 |
9 | 91, 92, 96 | 9 | 09, 59 |
Thống Kê KetQua XSMB đến 28/06/2024
10 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong 40 ngày qua
32: 23 lần | 66: 19 lần | 12: 18 lần | 89: 17 lần | 59: 17 lần |
10: 17 lần | 96: 16 lần | 92: 16 lần | 75: 16 lần | 80: 15 lần |
10 bộ số xuất hiện ít nhất trong 40 ngày qua
99: 7 lần | 71: 7 lần | 93: 6 lần | 97: 6 lần | 36: 6 lần |
88: 6 lần | 58: 6 lần | 34: 5 lần | 51: 5 lần | 38: 5 lần |
Bộ số ra liên tiếp (Lô rơi)
92: 4 ngày | 04: 3 ngày | 66: 3 ngày | 83: 3 ngày | 42: 2 ngày |
09: 2 ngày |
Bộ số không ra 10 ngày trở lên (Lô khan)
60: 14 ngày | 69: 12 ngày | 88: 11 ngày | 30: 11 ngày | 53: 10 ngày |
74: 10 ngày |
Thống kê đầu số xuất hiện trong 40 ngày qua
6: 121 lần | 1: 114 lần | 4: 111 lần | 7: 110 lần | 9: 108 lần |
8: 107 lần | 5: 105 lần | 0: 105 lần | 2: 105 lần | 3: 94 lần |
Thống kê đít số xuất hiện trong 40 ngày qua
2: 138 lần | 9: 129 lần | 0: 118 lần | 6: 113 lần | 5: 110 lần |
3: 99 lần | 4: 95 lần | 1: 95 lần | 8: 93 lần | 7: 90 lần |
XSTT Thứ 5 ngày 27/06/2024
2PD11PD18PD8PD20PD17PD12PD16PD | ||||||||||||
ĐB | 51599 | |||||||||||
G.1 | 63081 | |||||||||||
G.2 | 91970 36583 | |||||||||||
G.3 | 22101 19531 28466 47309 72116 36463 | |||||||||||
G.4 | 2523 2726 7970 3522 | |||||||||||
G.5 | 5389 5655 9126 6767 7107 9342 | |||||||||||
G.6 | 604 892 995 | |||||||||||
G.7 | 45 95 46 14 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 01, 04, 07, 09 | 0 | 70(2) |
1 | 14, 16 | 1 | 01, 31, 81 |
2 | 22, 23, 26(2) | 2 | 22, 42, 92 |
3 | 31 | 3 | 23, 63, 83 |
4 | 42, 45, 46 | 4 | 04, 14 |
5 | 55 | 5 | 45, 55, 95(2) |
6 | 63, 66, 67 | 6 | 16, 26(2), 46, 66 |
7 | 70(2) | 7 | 07, 67 |
8 | 81, 83, 89 | 8 | |
9 | 92, 95(2), 99 | 9 | 09, 89, 99 |
XSTT Thứ 4 ngày 26/06/2024
8PC14PC18PC3PC5PC20PC19PC11PC | ||||||||||||
ĐB | 04232 | |||||||||||
G.1 | 26980 | |||||||||||
G.2 | 29532 33792 | |||||||||||
G.3 | 67280 04565 83061 21327 79276 83284 | |||||||||||
G.4 | 0923 5123 9710 6813 | |||||||||||
G.5 | 5810 5703 0266 6712 3204 5681 | |||||||||||
G.6 | 111 422 211 | |||||||||||
G.7 | 63 83 79 24 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 03, 04 | 0 | 10(2), 80(2) |
1 | 10(2), 11(2), 12, 13 | 1 | 11(2), 61, 81 |
2 | 22, 23(2), 24, 27 | 2 | 12, 22, 32(2), 92 |
3 | 32(2) | 3 | 03, 13, 23(2), 63, 83 |
4 | 4 | 04, 24, 84 | |
5 | 5 | 65 | |
6 | 61, 63, 65, 66 | 6 | 66, 76 |
7 | 76, 79 | 7 | 27 |
8 | 80(2), 81, 83, 84 | 8 | |
9 | 92 | 9 | 79 |
XSTT Thứ 3 ngày 25/06/2024
8PB19PB7PB1PB15PB5PB2PB4PB | ||||||||||||
ĐB | 60082 | |||||||||||
G.1 | 56295 | |||||||||||
G.2 | 58871 42384 | |||||||||||
G.3 | 84336 74928 28100 89935 30350 15825 | |||||||||||
G.4 | 0820 2356 9175 4416 | |||||||||||
G.5 | 3894 2168 8203 8200 0097 9537 | |||||||||||
G.6 | 945 843 698 | |||||||||||
G.7 | 76 28 09 92 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 00(2), 03, 09 | 0 | 00(2), 20, 50 |
1 | 16 | 1 | 71 |
2 | 20, 25, 28(2) | 2 | 82, 92 |
3 | 35, 36, 37 | 3 | 03, 43 |
4 | 43, 45 | 4 | 84, 94 |
5 | 50, 56 | 5 | 25, 35, 45, 75, 95 |
6 | 68 | 6 | 16, 36, 56, 76 |
7 | 71, 75, 76 | 7 | 37, 97 |
8 | 82, 84 | 8 | 28(2), 68, 98 |
9 | 92, 94, 95, 97, 98 | 9 | 09 |
XSTT Thứ 2 ngày 24/06/2024
20PA9PA16PA3PA2PA19PA14PA7PA | ||||||||||||
ĐB | 50550 | |||||||||||
G.1 | 86177 | |||||||||||
G.2 | 52034 56446 | |||||||||||
G.3 | 52544 11561 60576 32221 80501 30750 | |||||||||||
G.4 | 2437 4567 4586 1462 | |||||||||||
G.5 | 8833 0695 7341 0326 4379 2475 | |||||||||||
G.6 | 429 580 654 | |||||||||||
G.7 | 34 12 75 20 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 01 | 0 | 20, 50(2), 80 |
1 | 12 | 1 | 01, 21, 41, 61 |
2 | 20, 21, 26, 29 | 2 | 12, 62 |
3 | 33, 34(2), 37 | 3 | 33 |
4 | 41, 44, 46 | 4 | 34(2), 44, 54 |
5 | 50(2), 54 | 5 | 75(2), 95 |
6 | 61, 62, 67 | 6 | 26, 46, 76, 86 |
7 | 75(2), 76, 77, 79 | 7 | 37, 67, 77 |
8 | 80, 86 | 8 | |
9 | 95 | 9 | 29, 79 |
XSTT Chủ nhật ngày 23/06/2024
11NZ12NZ19NZ8NZ5NZ9NZ10NZ20NZ | ||||||||||||
ĐB | 28501 | |||||||||||
G.1 | 82333 | |||||||||||
G.2 | 70755 12632 | |||||||||||
G.3 | 66679 45096 22032 03494 56778 44165 | |||||||||||
G.4 | 3608 4908 3979 2964 | |||||||||||
G.5 | 0657 1605 8402 0155 6459 6512 | |||||||||||
G.6 | 582 872 699 | |||||||||||
G.7 | 16 36 43 49 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 01, 02, 05, 08(2) | 0 | |
1 | 12, 16 | 1 | 01 |
2 | 2 | 02, 12, 32(2), 72, 82 | |
3 | 32(2), 33, 36 | 3 | 33, 43 |
4 | 43, 49 | 4 | 64, 94 |
5 | 55(2), 57, 59 | 5 | 05, 55(2), 65 |
6 | 64, 65 | 6 | 16, 36, 96 |
7 | 72, 78, 79(2) | 7 | 57 |
8 | 82 | 8 | 08(2), 78 |
9 | 94, 96, 99 | 9 | 49, 59, 79(2), 99 |
Xổ Số Hôm Qua
Xổ Số Trực Tiếp Hôm Nay
Thống Kê Cầu
Thống Kê Vip
Thống Kê Nhanh
KQXS Theo Tỉnh
- Miền Bắc
- Miền Nam
- Miền Trung