- Trang chủ
- Xổ số miền Bắc
- Xổ số thủ đô
XSTT - Xổ Số Truyền Thống
16VB9VB11VB8VB2VB3VB1VB7VB | ||||||||||||
ĐB | 70458 | |||||||||||
G.1 | 20681 | |||||||||||
G.2 | 57697 20223 | |||||||||||
G.3 | 11179 05372 86777 76744 73972 67419 | |||||||||||
G.4 | 3547 5167 1759 8386 | |||||||||||
G.5 | 5092 3743 4219 7447 9385 6172 | |||||||||||
G.6 | 848 661 910 | |||||||||||
G.7 | 87 52 91 73 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 0 | 10 | |
1 | 10, 19(2) | 1 | 61, 81, 91 |
2 | 23 | 2 | 52, 72(3), 92 |
3 | 3 | 23, 43, 73 | |
4 | 43, 44, 47(2), 48 | 4 | 44 |
5 | 52, 58, 59 | 5 | 85 |
6 | 61, 67 | 6 | 86 |
7 | 72(3), 73, 77, 79 | 7 | 47(2), 67, 77, 87, 97 |
8 | 81, 85, 86, 87 | 8 | 48, 58 |
9 | 91, 92, 97 | 9 | 19(2), 59, 79 |
Thống Kê KetQua XSMB đến 29/10/2024
10 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong 40 ngày qua
36: 18 lần | 10: 18 lần | 16: 17 lần | 27: 17 lần | 72: 17 lần |
84: 16 lần | 50: 16 lần | 85: 15 lần | 53: 15 lần | 26: 15 lần |
10 bộ số xuất hiện ít nhất trong 40 ngày qua
20: 8 lần | 04: 7 lần | 67: 7 lần | 60: 7 lần | 21: 7 lần |
42: 7 lần | 34: 7 lần | 57: 6 lần | 48: 6 lần | 93: 6 lần |
Bộ số ra liên tiếp (Lô rơi)
19: 3 ngày | 48: 2 ngày | 85: 2 ngày | 77: 2 ngày | 10: 2 ngày |
73: 2 ngày | 52: 2 ngày |
Bộ số không ra 10 ngày trở lên (Lô khan)
06: 24 ngày | 17: 14 ngày | 04: 14 ngày | 33: 13 ngày | 68: 11 ngày |
08: 11 ngày | 93: 10 ngày | 49: 10 ngày | 54: 10 ngày |
Thống kê đầu số xuất hiện trong 40 ngày qua
1: 122 lần | 8: 121 lần | 3: 118 lần | 5: 116 lần | 7: 111 lần |
2: 109 lần | 4: 102 lần | 6: 98 lần | 9: 96 lần | 0: 87 lần |
Thống kê đít số xuất hiện trong 40 ngày qua
5: 124 lần | 0: 120 lần | 6: 113 lần | 7: 109 lần | 8: 107 lần |
2: 106 lần | 9: 105 lần | 4: 101 lần | 3: 101 lần | 1: 94 lần |
XSTT Thứ 2 ngày 28/10/2024
12VA17VA7VA3VA19VA2VA6VA15VA | ||||||||||||
ĐB | 90427 | |||||||||||
G.1 | 85521 | |||||||||||
G.2 | 57519 23785 | |||||||||||
G.3 | 21573 21340 39988 11812 35964 07336 | |||||||||||
G.4 | 4118 0925 6005 2548 | |||||||||||
G.5 | 9310 2427 2052 9677 9346 1451 | |||||||||||
G.6 | 260 200 639 | |||||||||||
G.7 | 27 96 41 84 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 00, 05 | 0 | 00, 10, 40, 60 |
1 | 10, 12, 18, 19 | 1 | 21, 41, 51 |
2 | 21, 25, 27(3) | 2 | 12, 52 |
3 | 36, 39 | 3 | 73 |
4 | 40, 41, 46, 48 | 4 | 64, 84 |
5 | 51, 52 | 5 | 05, 25, 85 |
6 | 60, 64 | 6 | 36, 46, 96 |
7 | 73, 77 | 7 | 27(3), 77 |
8 | 84, 85, 88 | 8 | 18, 48, 88 |
9 | 96 | 9 | 19, 39 |
XSTT Chủ nhật ngày 27/10/2024
12UZ7UZ16UZ11UZ6UZ4UZ10UZ8UZ | ||||||||||||
ĐB | 03819 | |||||||||||
G.1 | 23128 | |||||||||||
G.2 | 76625 73200 | |||||||||||
G.3 | 46031 88275 46274 98462 13224 44905 | |||||||||||
G.4 | 8387 4355 2365 8483 | |||||||||||
G.5 | 3692 3372 6245 2763 5572 4362 | |||||||||||
G.6 | 556 872 430 | |||||||||||
G.7 | 22 79 11 62 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 00, 05 | 0 | 00, 30 |
1 | 11, 19 | 1 | 11, 31 |
2 | 22, 24, 25, 28 | 2 | 22, 62(3), 72(3), 92 |
3 | 30, 31 | 3 | 63, 83 |
4 | 45 | 4 | 24, 74 |
5 | 55, 56 | 5 | 05, 25, 45, 55, 65, 75 |
6 | 62(3), 63, 65 | 6 | 56 |
7 | 72(3), 74, 75, 79 | 7 | 87 |
8 | 83, 87 | 8 | 28 |
9 | 92 | 9 | 19, 79 |
XSTT Thứ 7 ngày 26/10/2024
8UY5UY4UY6UY17UY11UY10UY15UY | ||||||||||||
ĐB | 69297 | |||||||||||
G.1 | 47220 | |||||||||||
G.2 | 66264 68528 | |||||||||||
G.3 | 07026 55907 21651 54642 57264 09765 | |||||||||||
G.4 | 3390 5235 3510 3337 | |||||||||||
G.5 | 8262 1907 9913 2980 0158 1226 | |||||||||||
G.6 | 887 620 676 | |||||||||||
G.7 | 20 45 02 84 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 02, 07(2) | 0 | 10, 20(3), 80, 90 |
1 | 10, 13 | 1 | 51 |
2 | 20(3), 26(2), 28 | 2 | 02, 42, 62 |
3 | 35, 37 | 3 | 13 |
4 | 42, 45 | 4 | 64(2), 84 |
5 | 51, 58 | 5 | 35, 45, 65 |
6 | 62, 64(2), 65 | 6 | 26(2), 76 |
7 | 76 | 7 | 07(2), 37, 87, 97 |
8 | 80, 84, 87 | 8 | 28, 58 |
9 | 90, 97 | 9 |
XSTT Thứ 6 ngày 25/10/2024
2UX1UX12UX14UX3UX18UX19UX7UX | ||||||||||||
ĐB | 34212 | |||||||||||
G.1 | 82932 | |||||||||||
G.2 | 55785 21243 | |||||||||||
G.3 | 95835 49480 38030 65236 46271 62205 | |||||||||||
G.4 | 2451 3219 5688 2123 | |||||||||||
G.5 | 0175 4848 4134 0992 2431 7953 | |||||||||||
G.6 | 672 016 216 | |||||||||||
G.7 | 02 10 20 19 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 02, 05 | 0 | 10, 20, 30, 80 |
1 | 10, 12, 16(2), 19(2) | 1 | 31, 51, 71 |
2 | 20, 23 | 2 | 02, 12, 32, 72, 92 |
3 | 30, 31, 32, 34, 35, 36 | 3 | 23, 43, 53 |
4 | 43, 48 | 4 | 34 |
5 | 51, 53 | 5 | 05, 35, 75, 85 |
6 | 6 | 16(2), 36 | |
7 | 71, 72, 75 | 7 | |
8 | 80, 85, 88 | 8 | 48, 88 |
9 | 92 | 9 | 19(2) |
XSTT Thứ 5 ngày 24/10/2024
1UV14UV18UV8UV16UV4UV6UV17UV | ||||||||||||
ĐB | 30615 | |||||||||||
G.1 | 92137 | |||||||||||
G.2 | 18847 85988 | |||||||||||
G.3 | 30642 99496 72639 47155 27478 47399 | |||||||||||
G.4 | 8727 1263 9480 6164 | |||||||||||
G.5 | 6936 8698 3647 4003 0273 4275 | |||||||||||
G.6 | 858 047 358 | |||||||||||
G.7 | 84 58 55 22 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 03 | 0 | 80 |
1 | 15 | 1 | |
2 | 22, 27 | 2 | 22, 42 |
3 | 36, 37, 39 | 3 | 03, 63, 73 |
4 | 42, 47(3) | 4 | 64, 84 |
5 | 55(2), 58(3) | 5 | 15, 55(2), 75 |
6 | 63, 64 | 6 | 36, 96 |
7 | 73, 75, 78 | 7 | 27, 37, 47(3) |
8 | 80, 84, 88 | 8 | 58(3), 78, 88, 98 |
9 | 96, 98, 99 | 9 | 39, 99 |
Xổ Số Trực Tiếp Hôm Nay
Thống Kê Cầu
Thống Kê Vip
Thống Kê Nhanh
KQXS Theo Tỉnh
- Miền Bắc
- Miền Nam
- Miền Trung