XSMN Chủ Nhật - Xổ Số Miền Nam Chủ Nhật

Giải Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt
G.8
99
41
59
G.7
817
959
348
G.6
7716
5447
8926
5394
6232
7209
2469
8972
9983
G.5
2620
9715
3747
G.4
61615
89128
93366
03004
79093
19380
88683
14738
61661
78863
07084
27171
20066
12974
95106
79417
95296
38094
78955
28421
22391
G.3
08895
26753
86182
82403
37173
59563
G.2
18892
09566
48865
G.1
04886
51092
76385
ĐB
567164
638955
464423
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt
0 04 03, 09 06
1 15, 16, 17 15 17
2 20, 26, 28 21, 23
3 32, 38
4 47 41 47, 48
5 53 55, 59 55, 59
6 64, 66 61, 63, 66(2) 63, 65, 69
7 71, 74 72, 73
8 80, 83, 86 82, 84 83, 85
9 92, 93, 95, 99 92, 94 91, 94, 96

XSMN Chủ nhật ngày 16/06/2024

Giải Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt
G.8
40
92
20
G.7
126
276
305
G.6
7647
2384
3075
2522
7105
0403
8292
1757
2363
G.5
2206
5078
1058
G.4
03950
40055
80789
48958
83780
68024
90302
34436
58617
55679
01985
25072
63631
05969
65196
89825
37055
22283
80570
79340
74553
G.3
51388
97837
67843
01152
13360
32907
G.2
13443
26935
22574
G.1
64493
73794
78343
ĐB
976784
945838
960290
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt
0 02, 06 03, 05 05, 07
1 17
2 24, 26 22 20, 25
3 37 31, 35, 36, 38
4 40, 43, 47 43 40, 43
5 50, 55, 58 52 53, 55, 57, 58
6 69 60, 63
7 75 72, 76, 78, 79 70, 74
8 80, 84(2), 88, 89 85 83
9 93 92, 94 90, 92, 96

XSMN Chủ nhật ngày 09/06/2024

Giải Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt
G.8
76
14
49
G.7
522
140
401
G.6
0893
8814
8823
9895
8636
2667
7539
9787
6559
G.5
0865
4848
8773
G.4
16275
72613
31392
21036
01217
69846
82479
31213
06922
66779
16407
86509
66550
40049
26071
54612
34493
55194
84484
41145
26689
G.3
77238
69887
40615
07489
86198
56308
G.2
48624
17892
16674
G.1
93779
58646
20050
ĐB
110288
869227
987763
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt
0 07, 09 01, 08
1 13, 14, 17 13, 14, 15 12
2 22, 23, 24 22, 27
3 36, 38 36 39
4 46 40, 46, 48, 49 45, 49
5 50 50, 59
6 65 67 63
7 75, 76, 79(2) 79 71, 73, 74
8 87, 88 89 84, 87, 89
9 92, 93 92, 95 93, 94, 98

XSMN Chủ nhật ngày 02/06/2024

Giải Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt
G.8
19
94
90
G.7
995
564
028
G.6
8015
4167
9889
1859
8964
1480
1610
1074
2662
G.5
3246
0722
9465
G.4
91786
80446
22701
85747
25205
68677
82728
38976
42487
03927
30580
56417
59489
54100
16546
41265
28680
86224
57387
35129
48426
G.3
00305
78449
72815
84842
87307
68955
G.2
07063
89624
85610
G.1
62412
96831
99541
ĐB
221983
360184
474651
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt
0 01, 05(2) 00 07
1 12, 15, 19 15, 17 10(2)
2 28 22, 24, 27 24, 26, 28, 29
3 31
4 46(2), 47, 49 42 41, 46
5 59 51, 55
6 63, 67 64(2) 62, 65(2)
7 77 76 74
8 83, 86, 89 80(2), 84, 87, 89 80, 87
9 95 94 90

XSMN Chủ nhật ngày 26/05/2024

Giải Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt
G.8
60
40
02
G.7
099
182
999
G.6
5210
0326
9926
6992
5247
1054
0041
1079
4884
G.5
0251
9931
0392
G.4
48891
00029
58356
14839
39498
92807
47798
54724
45171
62527
87990
78731
82068
27759
31940
62179
79075
65909
48526
06856
59227
G.3
86153
54969
80068
62003
28177
32581
G.2
00401
81495
29930
G.1
30738
93922
65365
ĐB
295126
737647
294846
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt
0 01, 07 03 02, 09
1 10
2 26(3), 29 22, 24, 27 26, 27
3 38, 39 31(2) 30
4 40, 47(2) 40, 41, 46
5 51, 53, 56 54, 59 56
6 60, 69 68(2) 65
7 71 75, 77, 79(2)
8 82 81, 84
9 91, 98(2), 99 90, 92, 95 92, 99

XSMN Chủ nhật ngày 19/05/2024

Giải Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt
G.8
65
46
30
G.7
369
766
870
G.6
1669
3686
8992
5735
2682
4445
4800
8581
4675
G.5
4983
1759
6613
G.4
51513
43470
90320
91484
45179
25072
70978
02379
02677
05147
10493
90231
09814
77099
69737
34840
05977
49809
71819
49963
81092
G.3
89326
53009
50037
51979
19097
22620
G.2
64357
10671
52264
G.1
62959
41803
01582
ĐB
168593
219024
589920
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt
0 09 03 00, 09
1 13 14 13, 19
2 20, 26 24 20(2)
3 31, 35, 37 30, 37
4 45, 46, 47 40
5 57, 59 59
6 65, 69(2) 66 63, 64
7 70, 72, 78, 79 71, 77, 79(2) 70, 75, 77
8 83, 84, 86 82 81, 82
9 92, 93 93, 99 92, 97

XSMN Chủ nhật ngày 12/05/2024

Giải Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt
G.8
00
36
95
G.7
474
804
901
G.6
2647
0797
6157
2550
2129
5133
4400
7284
1929
G.5
9910
0386
5223
G.4
42331
22590
83392
16721
96059
43505
29135
62042
25995
23479
14917
07907
80693
92269
22228
16211
04594
34530
08717
47073
23945
G.3
14167
98771
56329
84171
49583
58467
G.2
79958
17364
54817
G.1
05143
10012
70574
ĐB
539211
741575
009572
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt
0 00, 05 04, 07 00, 01
1 10, 11 12, 17 11, 17(2)
2 21 29(2) 23, 28, 29
3 31, 35 33, 36 30
4 43, 47 42 45
5 57, 58, 59 50
6 67 64, 69 67
7 71, 74 71, 75, 79 72, 73, 74
8 86 83, 84
9 90, 92, 97 93, 95 94, 95

XSMN Chủ nhật ngày 05/05/2024

Giải Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt
G.8
89
73
81
G.7
471
462
071
G.6
1802
4531
0005
8656
3229
1842
7791
6716
0619
G.5
7204
0019
0729
G.4
74832
81460
06157
28318
40853
70073
55020
70600
85920
22099
21850
97309
65872
69173
03690
36668
24818
29385
97498
74126
45674
G.3
31106
89749
62470
76671
96906
82717
G.2
82609
78343
42881
G.1
77596
44710
59969
ĐB
442385
879830
464482
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt
0 02, 04, 05, 06, 09 00, 09 06
1 18 10, 19 16, 17, 18, 19
2 20 20, 29 26, 29
3 31, 32 30
4 49 42, 43
5 53, 57 50, 56
6 60 62 68, 69
7 71, 73 70, 71, 72, 73(2) 71, 74
8 85, 89 81(2), 82, 85
9 96 99 90, 91, 98

XSMN Chủ nhật ngày 28/04/2024

Giải Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt
G.8
87
43
45
G.7
209
517
385
G.6
2263
0668
1190
1011
5697
3104
9419
3968
7767
G.5
3277
9325
3804
G.4
25147
71552
64407
16629
99475
66471
64276
70126
13547
07352
12819
90636
61854
37710
47234
88428
23559
28890
83511
84330
75588
G.3
42849
89850
95887
10040
53523
71430
G.2
32202
62901
19365
G.1
69453
36902
33160
ĐB
659746
508953
602561
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt
0 02, 07, 09 01, 02, 04 04
1 10, 11, 17, 19 11, 19
2 29 25, 26 23, 28
3 36 30(2), 34
4 46, 47, 49 40, 43, 47 45
5 50, 52, 53 52, 53, 54 59
6 63, 68 60, 61, 65, 67, 68
7 71, 75, 76, 77
8 87 87 85, 88
9 90 97 90

XSMN Chủ nhật ngày 21/04/2024

Giải Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt
G.8
93
28
55
G.7
535
908
479
G.6
1415
8741
3811
6180
1157
5769
2453
4322
1306
G.5
0989
1680
2498
G.4
37497
45392
93158
47943
56844
06824
03766
69888
20746
26456
32021
44557
05469
07799
54298
13270
90278
98628
96553
75497
73180
G.3
55419
18016
89179
32057
05091
80815
G.2
73297
44914
29338
G.1
24201
72335
72773
ĐB
943309
975735
371556
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt
0 01, 09 08 06
1 11, 15, 16, 19 14 15
2 24 21, 28 22, 28
3 35 35(2) 38
4 41, 43, 44 46
5 58 56, 57(3) 53(2), 55, 56
6 66 69(2)
7 79 70, 73, 78, 79
8 89 80(2), 88 80
9 92, 93, 97(2) 99 91, 97, 98(2)